Phú Quốc và Cần Thơ |
550.000 VNĐ |
450.000 VNĐ |
Phú Quốc và Rạch Giá |
550.000 VNĐ |
450.000 VNĐ |
TP.Hồ Chí Minh và Đà Nẵng |
850.000 VNĐ |
700.000 VNĐ |
TP.Hồ Chí Minh và Huế |
850.000 VNĐ |
700.000 VNĐ |
TP.Hồ Chí Minh và Buôn Ma Thuột |
750.000 VNĐ |
600.000 VNĐ |
TP.Hồ Chí Minh và Đà lạt |
750.000 VNĐ |
600.000 VNĐ |
TP.Hồ Chí Minh và Nha Trang |
750.000 VNĐ |
600.000 VNĐ |
TP.Hồ Chí Minh và Pleiku |
750.000 VNĐ |
600.000 VNĐ |
TP.Hồ Chí Minh và Qui Nhơn |
850.000 VNĐ |
700.000 VNĐ |
TP.Hồ Chí Minh và Phú Quốc |
750.000 VNĐ |
600.000 VNĐ |
TP.Hồ Chí Minh và Cà Mau |
750.000 VNĐ |
- |
TP.Hồ Chí Minh và Tuy Hoà |
750.000 VNĐ |
- |
TP.Hồ Chí Minh và Côn Đảo |
750.000 VNĐ |
- |
TP.Hồ Chí Minh và Hải Phòng |
1.350.000 VNĐ |
1.150.000 VNĐ |
TP.Hồ Chí Minh và Vinh |
1.350.000 VNĐ |
1.150.000 VNĐ |
TP.Hồ Chí Minh và Đồng Hới |
1.350.000 VNĐ |
1.150.000 VNĐ |
TP.Hồ Chí Minh và Tam Kỳ |
850.000 VNĐ |
- |
TP.Hồ Chí Minh và Rạch Giá |
550.000 VNĐ |
450.000 VNĐ |
Hạng đặt chỗ |
E |
P |
Thời hạn dừng tối thiểu/tối đa |
NA/12M |
NA/12M |
Thời hạn đặt chỗ và mua vé |
Trong vòng 24 giờ sau khi chỗ được xác nhận và tối thiểu 7 ngày trước giờ khởi hành |
Trong vòng 24 giờ sau khi chỗ được xác nhận và tối thiểu 14 ngày trước giờ khởi hành |
Kết hợp giá |
Chỉ được phép kết hợp giữa giá E/P |
Chỉ được phép kết hợp giữa giá E/P |
Hoàn vé |
Không được phép |
Không được phép |
Thay đổi đặt chỗ
Đổi hành trình
Nâng giá và hạng đặt chỗ |
Không được phép |
Không được phép |
Giá cho trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) và trẻ nhỏ có sử dụng chỗ |
Bằng 75% giá áp dụng người lớn |
Bằng 75% giá áp dụng người lớn |
Giá cho trẻ nhỏ (dưới 2 tuổi) |
Bằng 10% giá áp dụng người lớn |
Bằng 10% giá áp dụng người lớn |